Bạn có thắc mắc về 1 Hp là gì, W là gì và 1HP bằng bao nhiêu W? Đây là những câu hỏi phổ biến mà nhiều người dùng quan tâm. Để có câu trả lời chi tiết và chính xác, hãy cùng tham khảo bài viết dưới đây của Việt Phát nhé!
1. Các đơn vị đo công suất phổ biến
Công suất là đại lượng vật lý thể hiện khả năng thực hiện công của một vật trong một đơn vị thời gian. Việc đo lường công suất đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực của đời sống, từ sản xuất công nghiệp, xây dựng, đến đời sống hàng ngày. Nhờ có các đơn vị đo công suất, chúng ta có thể so sánh hiệu suất hoạt động của các thiết bị, tính toán lượng điện năng tiêu thụ, hay lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng.
Dưới đây là một số đơn vị đo công suất phổ biến:
- Watt (W): Là đơn vị đo công suất thuộc hệ đo lường quốc tế SI. Watt được định nghĩa là công suất của một hệ thống khi nó thực hiện công 1 Joule (J) trong 1 giây (s). Watt được sử dụng rộng rãi để đo công suất của các thiết bị điện và phi điện.
- Horsepower (Hp): Hay còn gọi là Mã lực, là đơn vị công suất truyền thống, được sử dụng để đo công suất của động cơ máy móc. 1 Hp ≈ 746 W. 1 Hp ít được sử dụng trong các ứng dụng khoa học kỹ thuật hiện đại.
- Kilowatt (kW): Là đơn vị công suất lớn hơn Watt 1000 lần. kW thường được sử dụng cho các thiết bị công nghiệp và máy móc lớn. 1 kW = 1000 W.
- British Thermal Unit (BTU): Là đơn vị đo năng lượng nhiệt, được sử dụng phổ biến ở Hoa Kỳ và Canada. 1 BTU ≈ 1055 J. BTU ít được sử dụng ở các quốc gia khác.
Ngoài ra, còn có một số đơn vị đo công suất khác ít phổ biến hơn như:
- Volt-ampere (VA): Là đơn vị đo công suất biểu kiến, được sử dụng cho các thiết bị điện có dòng điện xoay chiều. VA không phải là đơn vị đo công suất thực sự, vì nó không tính đến hệ số công suất.
- Kilogram-force meter per second (kgm/s): Là đơn vị đo công suất trong hệ đo lường MKS. 1 kgm/s ≈ 9.8 W.
2. Watt (W) là gì?
Watt (ký hiệu W) là đơn vị đo công suất trong hệ đo lường quốc tế SI. Công suất thể hiện khả năng thực hiện công của một vật trong một đơn vị thời gian. Watt được định nghĩa là công suất của một hệ thống khi nó thực hiện công 1 Joule (J) trong 1 giây (s).
Đơn vị Watt được đặt theo tên của James Watt, một nhà phát minh người Scotland, người đã có nhiều đóng góp quan trọng cho sự phát triển của động cơ hơi nước. Watt sử dụng đơn vị này để đo lường hiệu suất của động cơ hơi nước do ông chế tạo.
Watt được sử dụng rộng rãi để đo công suất của các thiết bị điện và phi điện, bao gồm:
- Thiết bị điện: Bóng đèn, quạt điện, tủ lạnh, máy giặt, máy tính, v.v.
- Động cơ: Động cơ ô tô, xe máy, máy công nghiệp, v.v.
- Máy phát điện: Máy phát điện gió, máy phát điện nước, v.v.
Ví dụ:
- Một bóng đèn có công suất 60 W có nghĩa là nó tiêu thụ 60 Joule năng lượng mỗi giây.
- Một động cơ xe máy có công suất 10 mã lực tương đương với khoảng 7460 W.
- Một máy phát điện gió có công suất 1 MW có thể tạo ra 1.000.000 W điện mỗi giây.
3. HP là gì?
HP (Horsepower) hay còn gọi là Mã lực, là đơn vị công suất được sử dụng để đo lường công suất của động cơ, máy móc. Định nghĩa chính xác của 1 Hp là công suất cần thiết để nâng một khối lượng 75 kg lên độ cao 1 mét trong 1 giây.
- Horsepower (HP): Đây là tên gọi phổ biến nhất, bắt nguồn từ việc so sánh công suất của động cơ với sức mạnh của ngựa.
- Mã lực (ML): Là tên gọi được sử dụng phổ biến ở Việt Nam.
- Cheval-vapeur (CV): Là tên gọi được sử dụng trong tiếng Pháp, có nghĩa là “mã lực”.
- Pferdestärke (PS): Là tên gọi được sử dụng trong tiếng Đức, có nghĩa là “sức ngựa”.
Đơn vị 1 Hp được phát minh bởi James Watt, một kỹ sư người Scotland vào thế kỷ 18. Watt sử dụng đơn vị này để so sánh hiệu suất của động cơ hơi nước do ông chế tạo với sức mạnh của ngựa. Ông nhận thấy rằng một con ngựa khỏe mạnh có thể kéo một chiếc xe chở nặng 75 kg lên dốc với tốc độ 1 mét/giây. Do đó, ông định nghĩa 1 HP là công suất cần thiết để thực hiện công việc này.
Việc sử dụng đơn vị HP nhanh chóng được phổ biến rộng rãi trong ngành công nghiệp sản xuất động cơ và máy móc. Ngày nay, 1 Hp vẫn là một đơn vị đo công suất quan trọng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm ô tô, xe máy, máy công nghiệp, máy phát điện, v.v.
4. Kw là gì?
KiloWatt, viết tắt là kW, là một bội số của Watt. Cả Watt và KiloWatt đều là đơn vị đo lường công suất điện. Dựa vào chỉ số này, mọi người có thể dễ dàng tính toán lượng điện năng tiêu thụ của các thiết bị điện.
1Kw = 1000w
5. BTU là gì?
Có thể bạn chưa biết, tại Pháp, đơn vị mã lực được ký hiệu là CV, trong đó 1 CV tương đương với 1 mã lực = 0,736 kW = 736 W. Bên cạnh đó, công suất của điều hòa và máy lạnh cũng có thể được đo bằng đơn vị BTU.
Hệ số chuyển đổi giữa các đơn vị này là: 1 Hp = 1 ngựa = 1 mã lực = 0,746 kW = 746 W = 9000 BTU.
BTU, viết tắt từ cụm từ British Thermal Unit, là một đơn vị đo lường phổ biến trong ngành nhiệt lạnh. Nói đơn giản, BTU là đơn vị nhiệt, biểu thị giá trị nhiệt lượng của nhiên liệu trong các thiết bị như điều hòa hay máy sưởi. BTU được sử dụng rộng rãi ở các quốc gia phương Tây như Mỹ, Anh,…
Lưu ý: BTU không phải là đơn vị đo công suất tiêu thụ điện mà là chỉ số công suất làm mát hoặc sưởi ấm của thiết bị.
6. KVA là gì?
KVA là viết tắt của Kilo Volt Ampe, một đơn vị đo công suất của các thiết bị máy móc. Mặc dù kVA và kW đều được dùng để đo công suất, nhưng bản chất của chúng lại khác nhau:
- kVA là công suất biểu kiến, bao gồm cả công suất thực và công suất phản kháng.
- kW là công suất thực, biểu thị lượng công suất thực sự sử dụng để chuyển đổi thành năng lượng hiệu quả.
Để tính 1 Hp bằng bao nhiêu kVA, trước tiên bạn cần chuyển đổi 1 Hp sang kW. Sau đó, từ kW, bạn có thể chuyển đổi sang kVA. Công thức chuyển đổi như sau:
Ta sử dụng công thức: kW = kVA x Cos (Ø)
Với Cos (Ø) = 0.2 – 0.8 thì 1 kVA = 0.2 – 0.8 KW, suy ra 1 kW = 0.8 kVA
Kết hợp với công thức 1 Hp = 0.746 kW ta tính được 1 kVA = 1.07239 HP
7. Cách chuyển đổi giữa các đơn vị đo công suất
Để chuyển đổi giữa các đơn vị đo công suất, bạn có thể sử dụng các công thức sau:
- 1 Hp ≈ 746 W
- 1 kW = 1000 W
- 1 BTU ≈ 1055 J
- 1 Cal ≈ 4.184 J
Việc sử dụng đúng đơn vị đo công suất rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác trong các phép tính và so sánh. Lựa chọn đơn vị đo phù hợp sẽ phụ thuộc vào lĩnh vực ứng dụng và các yếu tố khác như phạm vi công suất, hệ đo lường sử dụng, v.v.
8. Các loại mã lực (HP)?
Mã lực được phân chia thành nhiều loại khác nhau, tùy thuộc vào ứng dụng và loại thiết bị đo công suất. Dưới đây là những loại mã lực phổ biến nhất:
- Mã lực cơ học (HP(I))
Định nghĩa: Được sử dụng để đo công suất của các loại máy liên quan đến động cơ và motor.
Ký hiệu: HP(I).
Ứng dụng: Thường dùng ở Hoa Kỳ và các nước có nền công nghiệp phát triển để đo công suất của các động cơ cơ học.
- Mã lực điện (HP(E))
Định nghĩa: Được dùng để đo công suất của động cơ điện và các thiết bị điện.
Ký hiệu: HP(E).
Ứng dụng: Chủ yếu trong ngành điện và các máy móc điện.
- Mã lực hệ mét (HP(M))
Định nghĩa: Biểu thị lượng công cần để nâng một vật có trọng lượng 75kg với tốc độ 1m/s.
Ký hiệu: HP(M), còn có thể là PS, CV, HK,…
Ứng dụng: Thường dùng ở các nước châu Âu và trong các ngành công nghiệp sử dụng hệ mét.
- Mã lực nồi hơi (HP(S))
Định nghĩa: Được dùng để đo công suất của lò hơi tạo ra hơi nước.
Ký hiệu: HP(S).
Ứng dụng: Chủ yếu trong ngành công nghiệp lò hơi và hơi nước.
Mặc dù mã lực (1 Hp) không phải là đơn vị đo lường trực tiếp trong lĩnh vực điện năng lượng mặt trời, nó vẫn có thể được quy đổi sang đơn vị công suất W hoặc kW. Điều này giúp người dùng tính toán lượng điện năng tiêu thụ của thiết bị điện (kWh) và lựa chọn công suất hệ thống điện mặt trời phù hợp, đáp ứng nhu cầu sử dụng điện của các thiết bị. Vì vậy, đơn vị mã lực cũng có ý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực điện mặt trời.
9. Kết luận
Quý khách có thể gọi ngay đến hotline 0966 7676 94 – 0918.10.81.91, inbox qua Fanpage, để lại tin nhắn tại website để được tư vấn chi tiết hơn về sản phẩm nhé. Việt Phát hân hạnh được phục vụ quý khách hàng !!!